Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đính"
đính kèm
gắn
gắn liền với
gắn bó
liên kết
kết nối
nối
buộc
buộc chặt
thắt chặt
dính
gán cho
móc nối
dán
gia nhập
bao bọc
sửa chữa
kẹp
trói buộc
tịch thu