Từ đồng nghĩa với "đính"

đính kèm gắn gắn liền với gắn bó
liên kết kết nối nối buộc
buộc chặt thắt chặt dính gán cho
móc nối dán gia nhập bao bọc
sửa chữa kẹp trói buộc tịch thu