Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đính thuyền"
đình
thuyền
cột buồm
mái chèo
bè
thuyền bè
đinh
gỗ
cái đinh
đinh ốc
đinh tán
đinh vít
đinh ghim
đinh bấm
đinh sắt
đinh đồng
đinh nhựa
đinh gỗ
đinh tán
đinh ghim