Từ đồng nghĩa với "đính thuyền"

đình thuyền cột buồm mái chèo
thuyền bè đinh gỗ
cái đinh đinh ốc đinh tán đinh vít
đinh ghim đinh bấm đinh sắt đinh đồng
đinh nhựa đinh gỗ đinh tán đinh ghim