Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đính ấn"
đính rệp
đính kèm
đính vào
gắn liền
gắn bó
liên kết
kết nối
kết hợp
gắn kết
đính chính
đính hôn
đính ước
đính thẻ
đính nhãn
đính dấu
đính mác
đính bùa
đính phù
đính ấn phẩm
đính tài liệu