Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đíp"
nhắm
khép
dí
cười díp
mắt díp
mắt khép
mắt nhắm
mắt chợp
mắt mơ màng
mắt buồn ngủ
mắt lim dim
mắt lờ đờ
mắt nhắm nghiền
mắt chớp
mắt nhắm lại
mắt khép chặt
mắt nhắm mắt
mắt ngái ngủ
mắt lười
mắt uể oải