Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đòn gánh"
gánh
đòn
cán
gậy
thanh gỗ
cái gánh
đòn xóc
đòn gánh nước
đòn gánh lúa
đòn gánh hàng
đòn gánh tre
đòn gánh nặng
đòn gánh nhẹ
đòn gánh dài
đòn gánh ngắn
đòn gánh đôi
đòn gánh đơn
đòn gánh vác
đòn gánh chở
đòn gánh đi