Từ đồng nghĩa với "đòng đòng"

đòng đồng đồng điệu đồng nhất
đồng âm đồng bộ đồng cảm đồng hành
đồng thời đồng tâm đồng minh đồng ruộng
đồng lúa đồng cỏ đồng bào đồng nghiệp
đồng tiền đồng hồ đồng phục đồng trinh