Từ đồng nghĩa với "đó dùng trước"

trước sắp tới sắp diễn ra sắp xảy ra
gần sắp kế tiếp tiếp theo
mới mới đây vừa qua vừa rồi
gần đây sắp đến sắp tới đây trong thời gian tới
trong thời gian ngắn trong tương lai gần trong thời gian sắp tới trong thời gian tới