Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đó đây"
khắp nơi
mọi nơi
rải rác
đây đó
từng nơi
nơi này nơi khác
khắp chốn
tứ phương
bốn phương
đó đó
đi đây đi đó
nơi nơi
khắp chốn
đi khắp
đi lại
lên xuống
thay đổi
thất thường
vui buồn
trái ngược