Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đón tiếp"
chào đón
tiếp đón
nghênh đón
chào mừng
nghênh tân
đón
rước
đón tiếp ân cần
hoan nghênh
được hoan nghênh
được chào mừng
được mời
nhận được
tiếp đãi
đón nhận
tiếp khách
đón tiếp nồng nhiệt
đón tiếp chu đáo
tiếp đón ân cần
đón tiếp trọng thị