Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đón đầu"
chặn
bắt
đón
ngăn
cản
đón trước
đón chặn
đón nhận
theo dõi
đi trước
đi tắt
đi trước đón đầu
điểm chặn
điểm đón
điểm ngăn
điểm cản
điểm theo dõi
điểm bắt
điểm đón nhận
điểm đón trước