Từ đồng nghĩa với "đóng"

khép kín chặt sít
chặt chẽ cẩn thận gần cấm
khoá gấp đặc kịt híp
bế mạc kết thúc chấm dứt cụp
đóng lại đóng kín đóng chặt đóng mạch