Từ đồng nghĩa với "đóng dấu"

đóng dấu đóng đô bệnh dịch dịch lợn
triệt chứng đỏ bầm đám da
lợn bệnh dấu hiệu dấu ấn
đóng khung đóng mộc đóng băng đóng gói
đóng cửa đóng vai đóng góp đóng chặt