Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đóng dấu"
đóng dấu
đóng đô
bệnh dịch
dịch lợn
triệt chứng
đỏ bầm
đám
da
lợn
bệnh
dấu hiệu
dấu ấn
đóng khung
đóng mộc
đóng băng
đóng gói
đóng cửa
đóng vai
đóng góp
đóng chặt