Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đôhội"
thành phố
trung tâm
khu đô thị
thị trấn
khu vực
nơi chốn
địa điểm
khu dân cư
chốn phồn hoa
nơi buôn bán
khu thương mại
nơi đông đúc
chốn nhộn nhịp
thành thị
đô thị
khu vực đông dân
nơi tụ tập
khu phố
nơi sinh sống
khu vực kinh doanh