Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đôi chối"
phân chia
phân phái
chia rẽ
chia ly
tách biệt
tách rời
phân tán
phân loại
chia sẻ
đối kháng
đối lập
tranh cãi
tranh luận
mâu thuẫn
xung đột
cạnh tranh
đối chọi
phân hóa
phân định
phân tích