Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đôi ra của một"
lặp lại
nhắc lại
thảo luận
đi lò
đi lại
quyết định
đào lò
xem xét
tranh luận
tái diễn
lặp đi lặp lại
đối chiếu
so sánh
kiểm tra
phân tích
đánh giá
tìm hiểu
khảo sát
thẩm định
xem xét lại