Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đôn quân"
thăng cấp
nâng cấp
chuyển quân
điều động
tăng cường
bổ sung
điều chuyển
chuyển giao
điều chỉnh
tái tổ chức
phân công
chuyển đổi
điều phối
tái bố trí
điều hành
quản lý
sắp xếp
tổ chức
huy động
triển khai