Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đôn đáo"
năng động
hăng hái
tích cực
chủ động
khẩn trương
sôi nổi
nhiệt tình
điều hành
thúc đẩy
xông xáo
hoạt bát
linh hoạt
quyết liệt
tích cực hóa
đi tới
thúc giục
điều phối
làm việc
chăm chỉ
siêng năng