Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đông chí"
đông chí
đông solstice
ngày đông chí
ngày dài nhất
mùa đông
tiết đông
đêm dài
ngày ngắn
đông
hạ chí
xuân phân
thu phân
ngày tiết
ngày lễ
ngày hội
thời điểm
thời gian
thời tiết
thời kỳ
thời gian ngắn