Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đông chỉ"
đông chí
đông solstice
ngày đông
ngày hạ chí
ngày ngắn nhất
ngày dài nhất
tiết đông
mùa đông
đêm đông
ngày đông chí
ngày giữa mùa đông
ngày lễ đông
đông phân
đông nhật
đông phong
đông bắc
đông nam
đông tây
đông bắc á
đông nam á