Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đùa với lửa"
chơi với lửa
mạo hiểm
liều lĩnh
thử thách
đánh cược
đùa giỡn
chọc ghẹo
đùa cợt
chơi đùa
thử nghiệm
không cẩn thận
đùa nghịch
chơi bời
đùa vui
đùa dỡn
chơi khăm
chơi xỏ
đùa giỡn với nguy hiểm
đùa với số phận
đùa với rủi ro