Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đùi"
xương đùi
đùi gà
đùi vịt
đùi heo
đùi bò
đùi cừu
bắp đùi
chân đùi
phần đùi
đùi thịt
đùi động vật
đùi sống
đùi nấu
đùi chiên
đùi xào
đùi nướng
đùi xông khói
đùi xé
đùi cắt
femorotintic