Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đùng đùng"
đột ngột
bất ngờ
thình lình
đùng một cái
mạnh mẽ
dữ dội
bùng nổ
nổi giận
đột xuất
không ngờ
đột nhiên
vội vàng
gấp gáp
cấp tốc
xô bồ
hối hả
dồn dập
kịch liệt
mãnh liệt
bất thình lình