Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đúc rút"
tổng hợp
rút ra
tinh gọn
tóm tắt
chắt lọc
kết luận
đúc kết
học hỏi
tích lũy
thu thập
gợi ý
nhận thức
khái quát
điểm nhấn
tập hợp
suy ngẫm
phân tích
đánh giá
trích xuất
tìm hiểu