Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đúmỡ"
rưới mỡ
đổ mỡ
bôi mỡ
phết mỡ
trải mỡ
xoa mỡ
thoa mỡ
nhúng mỡ
tưới mỡ
đánh mỡ
cho mỡ
điểm mỡ
làm mỡ
chấm mỡ
dùng mỡ
khuấy mỡ
trộn mỡ
pha mỡ
đun mỡ
nấu mỡ