Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đút"
đưa vào
đưa
bỏ
cắm vào
chèn
đặt vào
gán
lắp vào
chắp vào
sắp xếp
dính
đi vào
gửi
đầu tư
buộc vào
cài đặt
sử dụng
cho
nhét
nhồi