Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đút nút"
bịt
nhét
đút
lấp
che
chặn
gác
đè
kín
bít
nhồi
dồn
xếp
chất
đổ
gom
tích
xô
vứt
thả