Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đăng cai"
tổ chức
chủ trì
đảm nhận
đứng ra
quản lý
điều hành
phối hợp
lãnh đạo
đăng đàn
đăng đài
chủ động
thực hiện
đảm bảo
phụ trách
điều phối
tổ chức sự kiện
đăng ký
đăng ký tham gia
đăng ký tổ chức
đăng cai tổ chức