Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đăng hoả"
đèn
lửa
ánh sáng
học tập
công sức
nỗ lực
sáng tạo
khai sáng
trí tuệ
kiến thức
học hỏi
tinh thần
đam mê
cố gắng
thành công
phát triển
tiến bộ
khám phá
tìm tòi
năng lực