Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đăng khoa"
đỗ
thi đỗ
trúng tuyển
đạt
đạt yêu cầu
được nhận
được công nhận
được cấp
được xét
được chấp nhận
được thông qua
được ghi danh
được tuyển
được vào
được phép
được công bố
được xác nhận
được thừa nhận
được ghi nhận
được cấp bằng