Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đăng đài"
đăng đàn
lên đài
diễn thuyết
lên võ đài
làm lễ
trình bày
thuyết trình
phát biểu
công bố
trình diễn
thuyết giảng
tổ chức lễ
đọc diễn văn
lên sân khấu
thuyết phục
truyền đạt
giao lưu
trình bày ý kiến
thảo luận
lên diễn đàn