Từ đồng nghĩa với "đăng đường"

thăng đường mở phiên toà xét xử ra công đường
xét án điều tra thẩm vấn xét hỏi
tòa án phiên toà công đường xét xử công khai
thẩm tra điều trần xét xử sơ thẩm xét xử phúc thẩm
tố tụng xét xử hình sự xét xử dân sự xét xử hành chính