Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đăng đường đẹ"
xét xử
xét án
thẩm vấn
thẩm tra
xét kiện
mở phiên
ra công đường
điều tra
xét xử công khai
xét xử vụ án
thẩm phán
tòa án
phiên tòa
công đường
xét xử hình sự
xét xử dân sự
điều trần
thẩm lý
xét xử sơ thẩm
xét xử phúc thẩm