Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đĩ rạc"
đĩ rạc
đĩ
đồ đi rạc
kẻ dâm đãng
kẻ lẳng lơ
kẻ lăng loàn
kẻ phóng đãng
kẻ dâm dục
kẻ hư hỏng
kẻ sa đọa
kẻ bại hoại
kẻ xấu xa
kẻ đáng khinh
kẻ tồi tệ
kẻ bỉ ổi
kẻ đê tiện
kẻ nhơ nhuốc
kẻ xấu xí
kẻ không đứng đắn
kẻ vô liêm sỉ