Từ đồng nghĩa với "đĩ rạc"

đĩ rạc đĩ đồ đi rạc kẻ dâm đãng
kẻ lẳng lơ kẻ lăng loàn kẻ phóng đãng kẻ dâm dục
kẻ hư hỏng kẻ sa đọa kẻ bại hoại kẻ xấu xa
kẻ đáng khinh kẻ tồi tệ kẻ bỉ ổi kẻ đê tiện
kẻ nhơ nhuốc kẻ xấu xí kẻ không đứng đắn kẻ vô liêm sỉ