Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đĩa oompact"
CD
đĩa CD
đĩa nhạc
đĩa âm thanh
đĩa quang
đĩa ghi
đĩa lưu trữ
đĩa DVD
đĩa Blu-ray
đĩa nhạc số
đĩa mềm
đĩa cứng
đĩa flash
đĩa dữ liệu
đĩa video
đĩa hình
đĩa phim
đĩa nhạc điện tử
đĩa phát nhạc
đĩa nghe nhạc