Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đũa cả"
đũa
đũa mốc
đũa xới
đũa nấu
đũa to
đũa dẹp
đũa bếp
đũa cơm
đũa lớn
đũa dùng
đũa gỗ
đũa tre
đũa nhựa
đũa ăn
đũa thủy tinh
đũa kim loại
đũa bát
đũa mâm
đũa chòi
đũa cao sang