Từ đồng nghĩa với "đơn bội"

đơn bội nhiễm sắc thể đơn nhiễm sắc thể đơn bội tế bào đơn bội
đơn bội hóa đơn bội sinh đơn bội thể đơn bội gen
đơn bội di truyền đơn bội hóa học đơn bội sinh học đơn bội tế bào
đơn bội sinh sản đơn bội tổ hợp đơn bội phân bào đơn bội phân ly
đơn bội nhân đôi đơn bội tế bào sinh dục đơn bội thể sinh dục đơn bội và đa bội