Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơn ca"
hát solo
đơn hát
đơn diễn
đơn ca sĩ
ca sĩ đơn
hát một mình
biểu diễn đơn
hát độc tấu
độc ca
đơn tấu
hát riêng
hát cá nhân
hát một người
ca khúc đơn
hát tự do
hát độc lập
hát riêng lẻ
hát không có bè
hát không có nhóm
hát không có đồng đội