Từ đồng nghĩa với "đơn cử"

nêu ra chỉ ra liệt kê đề cập
trình bày mô tả kể ra đưa ra
gợi ý thí dụ minh họa nêu tên
điển hình chứng minh tổng kết tóm tắt
phân tích khẳng định xác nhận điểm danh