Từ đồng nghĩa với "đơn lập"

đơn lập ngôn ngữ đơn lập ngôn ngữ phân lập ngôn ngữ không biến hình
ngôn ngữ không biến đổi ngôn ngữ không phụ tố ngôn ngữ không biến cách ngôn ngữ đơn giản
ngôn ngữ tự do ngôn ngữ trực tiếp ngôn ngữ không phức tạp ngôn ngữ không ghép
ngôn ngữ không kết hợp ngôn ngữ không biến thể ngôn ngữ không biến đổi hình thức ngôn ngữ không có phụ tố
ngôn ngữ không có biến cách ngôn ngữ không có hình thức phức tạp ngôn ngữ không có cấu trúc phức tạp ngôn ngữ không có quy tắc phức tạp