Từ đồng nghĩa với "đơn lẻ"

đơn độc lẻ loi cô đơn riêng lẻ
đơn chiếc từng cá nhân không phổ biến hiện tượng đơn lẻ
hành động cá nhân lẻ tẻ đơn giản đơn thuần
đơn nhất đơn điệu đơn độc lập đơn lẻ
cô độc đơn lẻ một mình không có bạn không có đồng đội