Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơn thức"
đơn thức
biểu thức
đại số
hằng số
biến số
số hạng
phép nhân
phép luỹ thừa
đơn giản
đơn độc
đơn thương
độc mã
đơn điệu
đơn lẻ
đơn vị
đơn nhất
đơn giản hóa
đơn phương
đơn thuần
đơn côi