Từ đồng nghĩa với "đơn tiết"

đơn âm đơn từ đơn âm tiết từ đơn
từ đơn tiết từ ngắn từ một âm từ một tiết
từ đơn giản từ ít âm từ ít tiết từ ngữ đơn tiết
từ ngữ đơn âm từ ngữ ngắn từ ngữ một âm từ ngữ một tiết
từ vựng đơn tiết từ vựng đơn âm từ vựng ngắn từ vựng ít âm