Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơn tử điệp"
mầm
hạt
cây con
cành
lá
mầm non
mầm cây
mầm giống
mầm lúa
mầm đậu
mầm thảo
mầm thực vật
mầm hoa
mầm trái
mầm rễ
mầm ngọn
mầm xanh
mầm sống
mầm phát triển
mầm sinh trưởng