Từ đồng nghĩa với "đơn vị đo lường"

đơn vị đơn vị tính đơn vị đo đơn vị chuẩn
đơn vị tiêu chuẩn đơn vị đo lường hợp pháp đơn vị đo lường quốc gia đơn vị đo lường thống nhất
đơn vị đo lường chuẩn đơn vị đo lường cơ bản đơn vị đo lường phụ đơn vị đo lường tương đối
đơn vị đo lường tuyệt đối đơn vị đo lường vật lý đơn vị đo lường toán học đơn vị đo lường hóa học
đơn vị đo lường sinh học đơn vị đo lường kinh tế đơn vị đo lường xã hội đơn vị đo lường kỹ thuật