Từ đồng nghĩa với "đơntính"

đơn tính đơn tính đực đơn tính cái đơn tính hoa
đơn tính sinh sản đơn tính thực vật đơn tính động vật đơn tính sinh học
đơn tính phấn đơn tính nhị đơn tính hoa đực đơn tính hoa cái
đơn tính tự thụ đơn tính phân tính đơn tính đồng tính đơn tính dị tính
đơn tính lưỡng tính đơn tính không hoàn chỉnh đơn tính hoàn chỉnh đơn tính tự nhiên