Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơnv"
đơn vị
thành phần
bộ phận
mảnh
phần
yếu tố
đo lường
cơ sở
tổ chức
đơn vị hành chính
đơn vị sản phẩm
đơn vị quân đội
đơn vị chức năng
đơn vị kinh tế
đơn vị giáo dục
đơn vị đo
đơn vị tính
đơn vị phân tích
đơn vị quản lý
đơn vị điều hành