Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đưa cay"
nhắm
kết hợp
ăn kèm
món nhắm
món ăn
thức ăn
đồ nhắm
đưa rượu
uống kèm
thưởng thức
đi kèm
món khai vị
món phụ
đồ ăn
đồ uống
món ăn nhẹ
món ăn vặt
đồ nhậu
đồ uống có cồn
thức uống