Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đưa tin"
báo cáo
thông báo
tin
tin tức
bản tin
tuyên bố
tiết lộ
thông tin tình báo
phát sóng
tin đồn
câu chuyện
lời nói
tin nhắn
chương trình tin tức
tài khoản
dữ liệu
âm tín
thời sự
phóng viên
báo chí
mức độ tin cậy