Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đưa tiễn đợ d"
tiễn đưa
đưa
tiễn
chia tay
chào tạm biệt
đưa đi
đưa đến
đưa ra
đưa về
đưa đến nơi
đưa tiễn
đưa đón
đưa khách
đưa người
đưa bạn
đưa người thân
đưa đi xa
đưa đi chơi
đưa đi học
đưa đi làm