Từ đồng nghĩa với "đưa tiễn đợ d"

tiễn đưa đưa tiễn chia tay
chào tạm biệt đưa đi đưa đến đưa ra
đưa về đưa đến nơi đưa tiễn đưa đón
đưa khách đưa người đưa bạn đưa người thân
đưa đi xa đưa đi chơi đưa đi học đưa đi làm