Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đưa đẩy"
đẩy đưa
đưa
đẩy
lắc lư
chuyển động
vung vẩy
lắc
nhún nhảy
thao tác
nói chuyện
tán gẫu
trò chuyện
đàm thoại
giao tiếp
thảo luận
nói năng
hàn huyên
tán tỉnh
đùa giỡn
nói dối